Điện thoại Vertu Signature S chocolate màu đồng da đồng
3,700,000 vnđ
SẢN PHẨM CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
-
Điện thoại Vertu Signature Black
4,200,000
-
-
Vertu Signature S Đen viền vàng
4,200,000
-
Vertu signature s gold da cá sấu
4,500,000
-
Vertu s vàng đen đài loan da cá sấu
4,500,000
-
Vertu s bạc da cá sấu
4,500,000
-
-
Vertu Signature S Design Silver LOẠI MỚI
4,200,000
-
Vertu Signature S da trắng loại đài loan
4,100,000
Miễn phí vận chuyển, Nhận giao hàng tận nơi trên 63 tỉnh thành cả nước nhận máy kiểm tra rồi mới thu tiền chỉ trong 6h đến 48h.
Đảm bảo mới 100%, 2 pin, 1 sạc nhanh, 1 cáp USB, tai nghe, sách hướng dẫn, Y như thật từ kiểu giáng tới Softwore, bảo hành 03 tháng
Vertu Signature S Đài loan mặt sau được bọc da cao cấp
Tương tự như cách thức những nhà sản xuất xe hơi tầm cỡ thế giới "cân chỉnh" tiếng động khi mở cửa xe để có được âm thanh nghe dễ chịu nhất, bàn phím đã được cân chỉnh để mang lại cảm nhận hoàn hảo. Sau khi xem xét hàng trăm loại bàn phím khác nhau, các nhà thiết kế Vertu đã đưa ra một loại phím bấm độc đáo đáp ứng độ nhấn của ngón tay đến một mức độ nhất định một cách đều đặn cho dòng vertu signature-s .
Máy được chụp nghêng
Bề mặt của màn hình điện thoại Signature s copy được là từ sa-fia. và sử dụng những vi mạch mỏng nhất trên thế giới, bàn phím của Signature s fake là bộ phận rời phức tạp nhất. Tám kỹ sư phải mất tổng cộng 4 năm làm việc để hoàn thiện bàn phím này
Toàn bộ mặt trước và và dao diện phần mền thật của máy
Với những sáng tạo độc đáo cả về kiểu dáng, cấu tạo và chất liệu Vertu Signature s đài loan xứng đáng là người bạn đồng hành và là biểu tượng của giới doanh nhân thành đạt.
Nơi đặt sim của Vertu Signature S
Bàn phím được chiếu sáng từ bên cạnh với những thấu kính tí hon nằm phía dưới phím. Những thấu kính này được thiết kế kỹ lưỡng để tăng cường ánh sáng. ánh sáng này được truyền qua một lớp polymer có chất lượng quang học và một lớp mực màu bạc trong mờ. Từng phím trong số 18 phím trên bàn phím Signature
Tính năng nổi bật
Tổng quan |
| ||||||||||||||||||||||||
Kích cỡ |
| ||||||||||||||||||||||||
Hiển thị |
| ||||||||||||||||||||||||
Nhạc chuông |
| ||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ |
| ||||||||||||||||||||||||
Dữ liệu |
| ||||||||||||||||||||||||
Đặc tính |
| ||||||||||||||||||||||||
Loại Pin |
|